ACB MasterPact NT, NW

Ảnh của 48473 - Cuộn điều khiển từ xa reset Trip báo lỗi 220-240VAc ACB NW Drawout
SKU: 48473

Cuộn điều khiển từ xa reset Trip báo lỗi 220-240VAC ACB NW

5.879.500 ₫ (bao gồm VAT)
2.424.492 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48481 - Cuộn Đóng XF 24/30 VAC/DC MasterPact NW Drawout
SKU: 48481

Cuộn Đóng XF 24/30 VAC/DC MasterPact NW Drawout

11.501.600 ₫ (bao gồm VAT)
4.742.820 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48484 - Cuộn Đóng XF 200/250 VAC/DC MasterPact NW Drawout
SKU: 48484

Cuộn Đóng XF 200/250 VAC/DC MasterPact NW Drawout

11.501.600 ₫ (bao gồm VAT)
4.742.820 ₫ (bao gồm VAT)
Còn hàng
Ảnh của 48486 - Cuộn Đóng XF 380/480 VAC MasterPact NW Drawout
SKU: 48486

Cuộn Đóng XF 380/480 VAC MasterPact NW Drawout

11.501.600 ₫ (bao gồm VAT)
4.742.820 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48496 - Cuộn Cắt MX 380/480 VAC MasterPact NW Drawout
SKU: 48496

Cuộn Cắt MX 380/480 VAC MasterPact NW Drawout

11.501.600 ₫ (bao gồm VAT)
4.742.820 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48501 - Cuộn Thấp Áp 24/30VDC cho ACB  Drawout
SKU: 48501

Cuộn Thấp Áp 24/30VDC cho ACB Drawout

11.501.600 ₫ (bao gồm VAT)
4.742.820 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48506 - Cuộn Thấp Áp 380/480VAC cho ACB Drawout
SKU: 48506

Cuộn Thấp Áp 380/480VAC cho ACB Drawout

11.501.600 ₫ (bao gồm VAT)
4.742.820 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48511 - Cuộn Cắt MX 24/30 VAC/DC MasterPact NW Drawout
SKU: 48511

Cuộn Cắt MX 24/30 VAC/DC MasterPact NW Drawout

11.501.600 ₫ (bao gồm VAT)
4.742.820 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48514 - Cuộn Cắt MX 200/250 VAC/DC MasterPact NW Drawout
SKU: 48514

Cuộn Cắt MX 200/250 VAC/DC MasterPact NW Drawout

11.685.300 ₫ (bao gồm VAT)
4.818.636 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48521 - Động cơ 24/30VDC xạc tiếp điểm cho ACB Drawout
SKU: 48521

Động cơ 24/30VDC xạc tiếp điểm cho ACB Drawout

31.845.000 ₫ (bao gồm VAT)
13.131.720 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48529 - Động cơ 380/415VAC xạc tiếp điểm cho ACB Drawout
SKU: 48529

Động cơ 380/415VAC xạc tiếp điểm cho ACB Drawout

30.357.800 ₫ (bao gồm VAT)
12.518.496 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48534 - Phụ kiện nút nhấn đóng điện 1NO ACB Drawout
SKU: 48534

Phụ kiện nút nhấn đóng điện ACB Drawout

2.624.600 ₫ (bao gồm VAT)
1.082.268 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48579 - Khóa chặn mở bên phải cho ACB NW
SKU: 48579

Khóa chặn mở bên phải cho ACB NW

3.095.400 ₫ (bao gồm VAT)
1.276.452 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48580 - Khóa chặn mở bên trái cho ACB NW
SKU: 48580

Khóa chặn mở bên trái cho ACB NW

3.352.800 ₫ (bao gồm VAT)
1.382.616 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48582 - Racking interlock MasterPact NW fixed/drawout
SKU: 48582

Racking interlock MasterPact NW fixed/drawout

1.159.400 ₫ (bao gồm VAT)
478.116 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48603 - khung viền mặt nạ ACB Drawout
SKU: 48603

khung viền mặt nạ ACB Drawout

2.055.900 ₫ (bao gồm VAT)
847.800 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48604 - Nắp che kín nước IP 54 cho ACB Drawout
SKU: 48604

Nắp che kín nước IP 54 cho ACB Drawout

18.385.400 ₫ (bao gồm VAT)
7.581.492 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48605 - Phụ Kiện ACB - Miếng Đệm
SKU: 48605

Phụ Kiện ACB - Miếng Đệm

3.566.200 ₫ (bao gồm VAT)
1.470.528 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48608 - Khóa cơ khí sử dụng cáp liên động 2 nguồn + 1 thay thế
SKU: 48608

Khóa cơ khí sử dụng cáp liên động 2 nguồn + 1 thay thế Masterpact NW08..63

46.504.700 ₫ (bao gồm VAT)
19.176.804 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48609 - Khóa cơ khí sử dụng cáp liên động 2 nguồn + 1 coupling
SKU: 48609

Khóa cơ khí sử dụng cáp liên động 2 nguồn + 1 coupling

49.760.700 ₫ (bao gồm VAT)
20.519.460 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48610 - Khóa cơ khí sử dụng cáp liên động 3 nguồn Masterpact NW08..63
SKU: 48610

Khóa cơ khí sử dụng cáp liên động 3 nguồn

49.760.700 ₫ (bao gồm VAT)
20.519.460 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48612 - Khóa liên động cho 2 ACB NW bằng thanh MasterPact NW fixed/drawout
SKU: 48612

Khóa liên động cho 2 ACB NW bằng thanh

19.608.600 ₫ (bao gồm VAT)
8.085.852 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 54655 - Phụ Kiện Bộ Điều Khiển ATS
SKU: 54655

Phụ Kiện Bộ Điều Khiển ATS

8.681.200 ₫ (bao gồm VAT)
3.579.768 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT06H13D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 630A 42KA Drawout
SKU: NT06H13D2

ACB Schneider NT 3P 630A 42KA, Drawout

160.308.500 ₫ (bao gồm VAT)
66.105.396 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT06H13F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 630A 42KA Fix
SKU: NT06H13F2

ACB Schneider NT 3P 630A 42KA, FIX

115.494.500 ₫ (bao gồm VAT)
47.625.732 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT06H14D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 630A 42KA Drawout
SKU: NT06H14D2

ACB Schneider NT 4P 630A 42KA, Drawout

191.339.500 ₫ (bao gồm VAT)
78.901.452 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT06H14F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 630A 42KA Fix
SKU: NT06H14F2

ACB Schneider NT 4P 630A 42KA, FIX

138.765.000 ₫ (bao gồm VAT)
57.221.640 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT06H23D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 630A 50KA Drawout
SKU: NT06H23D2

ACB Schneider NT 3P 630A 50KA, Drawout

166.347.500 ₫ (bao gồm VAT)
68.595.660 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT06H23F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 630A 50KA Fix
SKU: NT06H23F2

ACB Schneider NT 3P 630A 50KA, FIX

121.940.500 ₫ (bao gồm VAT)
50.283.828 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT06H24D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 630A 50KA Drawout
SKU: NT06H24D2

ACB Schneider NT 4P 630A 50KA, Drawout

196.922.000 ₫ (bao gồm VAT)
81.203.472 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT06H24F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 630A 50KA Fix
SKU: NT06H24F2

ACB Schneider NT 4P 630A 50KA, FIX

142.763.500 ₫ (bao gồm VAT)
58.870.476 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT08H13D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 800A 42KA Drawout
SKU: NT08H13D2

ACB Schneider NT 3P 800A 42KA, Drawout

168.932.500 ₫ (bao gồm VAT)
69.661.620 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT08H13F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 800A 42KA Fix
SKU: NT08H13F2

ACB Schneider NT 3P 800A 42KA, Fix

125.834.500 ₫ (bao gồm VAT)
51.889.572 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT08H14D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 800A 42KA Drawout
SKU: NT08H14D2

ACB Schneider NT 4P 800A 42KA, Drawout

201.679.500 ₫ (bao gồm VAT)
83.165.292 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT08H14F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 800A 42KA Fix
SKU: NT08H14F2

ACB Schneider NT 4P 800A 42KA, Fix

153.411.500 ₫ (bao gồm VAT)
63.261.324 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT08H23D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 800A 50KA Drawout
SKU: NT08H23D2

ACB Schneider NT 3P 800A 50KA, Drawout

177.584.000 ₫ (bao gồm VAT)
73.229.184 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết

MasterPact NW High current air circuit breakers from 800 to 6300A.

  • ACB dòng NW có dòng định mức từ 800-6300A.
  • Dòng cắt ngắn mạch Icu từ 42-150kA ở điện áp 220/415VAC.
  • Điện áp hoạt động định mức lên đến 1000Vac.
  • Khoảng cách giữa 2 đầu cực là 115 và 230mm.
  • ACB có các kiểu N1, H1, H2, H3, L1 loại 3 cực, 4 cực Seri Fix, Drawout.
  • Phụ kiện đầy đủ theo yêu cầu như Remote ON/OFF, gear motor, XF closing or MX opening voltage releases, PF ready-to-close contact vv...
  • Trip bảo vệ gồm: Micrologic A, E, P H trong đó A là ammeter, E là energy, P là power meter, H là harmonic meter. Tương ứng trip 2.0, 5.0, 7.0 tùy theo ứng dụng và lựa chọn của từng dự án yêu cầu.
  • Sản phẩm phù hợp theo tiêu chuẩn IEC 60947-1 and 2, IEC 68230 for type 2 tropicalization, UL489 and ANSI/UL1066.
  • Có các chứng chỉ CCC và GOST.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn về Hàng hải Bureau Veritas, Lloyd’s Register of Shipping, Det Norske Veritas vv...

MasterPact NT High current air circuit breakers from 630 to 1600 A.

  • ACB dòng NT có dòng định mức từ 630-1600A
  • Dòng cắt ngắn mạch Icu từ 42-150kA ở điện áp 220/415VAC.
  • Điện áp hoạt động định mức lên đến 690Vac.
  • Khoảng cách giữa 2 đầu cực là 70mm.
  • ACB có các kiểu N1, H1, H2, H3, L1 loại 3 cực, 4 cực Seri Fix, Drawout.
  • Phụ kiện đầy đủ theo yêu cầu như Remote ON/OFF, gear motor, XF closing or MX opening voltage releases, PF ready-to-close contact vv...
  • Trip bảo vệ gồm: Micrologic A, E, P H trong đó A là ammeter, E là energy, P là power meter, H là harmonic meter. Tương ứng trip 2.0, 5.0, 7.0 tùy theo ứng dụng và lựa chọn của từng dự án yêu cầu.
  • Sản phẩm phù hợp theo tiêu chuẩn IEC 60947-1 and 2, IEC 68230 for type 2 tropicalization, UL489 and ANSI/UL1066.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn về Hàng hải Bureau Veritas, Lloyd’s Register of Shipping, Det Norske Veritas vv...

Ứng dụng:

  • Building (Hotels, Hospitals, Offices, Retai), Data Centres and Networks, Industry (Mining and minerals, Automotive, Food and beverage, Chemical industry) Energy and Infrastructures (Airports, Oil and gas, Water, Electrical energy, Marine, Navy), DC networks...