ACB MasterPact NT, NW

Ảnh của NT08H23F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 800A 50KA Fix
SKU: NT08H23F2

ACB Schneider NT 3P 800A 50KA, FIX

131.802.000 ₫ (bao gồm VAT)
54.350.352 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT08H24D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 800A 50KA Drawout
SKU: NT08H24D2

ACB Schneider NT 4P 800A 50KA, Drawout

209.231.000 ₫ (bao gồm VAT)
86.279.256 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT08H24F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 800A 50KA Fix
SKU: NT08H24F2

ACB Schneider NT 4P 800A 50KA, FIX

156.689.500 ₫ (bao gồm VAT)
64.613.052 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT10H13D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1000A 42KA Drawout
SKU: NT10H13D2

ACB Schneider NT 3P 1000A 42KA, Drawout

177.551.000 ₫ (bao gồm VAT)
73.215.576 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT10H13F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1000A 42KA Fix
SKU: NT10H13F2

ACB Schneider NT 3P 1000A 42KA, Fix

132.731.500 ₫ (bao gồm VAT)
54.733.644 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT10H14D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 1000A 42KA Drawout
SKU: NT10H14D2

ACB Schneider NT 4P 1000A 42KA, Drawout

215.468.000 ₫ (bao gồm VAT)
88.851.168 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT10H14F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 1000A 42KA Fix
SKU: NT10H14F2

ACB Schneider NT 4P 1000A 42KA, Fix

162.035.500 ₫ (bao gồm VAT)
66.817.548 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT10H23D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1000A 50KA Drawout
SKU: NT10H23D2

ACB Schneider NT 3P 1000A 50KA, Drawout

189.893.000 ₫ (bao gồm VAT)
78.304.968 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT10H23F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1000A 50KA Fix
SKU: NT10H23F2

ACB Schneider NT 3P 1000A 50KA, Fix

136.477.000 ₫ (bao gồm VAT)
56.278.152 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT10H24D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 1000A 50KA Drawout
SKU: NT10H24D2

ACB Schneider NT 4P 1000A 50KA, Drawout

220.643.500 ₫ (bao gồm VAT)
90.985.356 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT10H24F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 1000A 50KA Fix
SKU: NT10H24F2

ACB Schneider NT 4P 1000A 50KA, Fix

165.484.000 ₫ (bao gồm VAT)
68.239.584 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT12H13D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1250A 42KA Drawout
SKU: NT12H13D2

ACB Schneider NT 3P 1250A 42KA, Drawout

197.571.000 ₫ (bao gồm VAT)
81.471.096 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT12H13F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1250A 42KA Fix
SKU: NT12H13F2

ACB Schneider NT 3P 1250A 42KA, Fix

145.942.500 ₫ (bao gồm VAT)
60.181.380 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT12H14D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 1250A 42KA Drawout
SKU: NT12H14D2

ACB Schneider NT 4P 1250A 42KA, Drawout

234.580.500 ₫ (bao gồm VAT)
96.732.468 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT12H14F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 1250A 42KA Fix
SKU: NT12H14F2

ACB Schneider NT 4P 1250A 42KA, Fix

178.876.500 ₫ (bao gồm VAT)
73.762.164 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT12H23D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1250A 50KA Drawout
SKU: NT12H23D2

ACB Schneider NT 3P 1250A 50KA, Drawout

205.386.500 ₫ (bao gồm VAT)
84.693.924 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT12H23F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1250A 50KA Fix
SKU: NT12H23F2

ACB Schneider NT 3P 1250A 50KA, Fix

149.693.500 ₫ (bao gồm VAT)
61.728.156 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT12H24D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 1250A 50KA Drawout
SKU: NT12H24D2

ACB Schneider NT 4P 1250A 50KA, Drawout

240.207.000 ₫ (bao gồm VAT)
99.052.632 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT12H24F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 1250A 50KA Fix
SKU: NT12H24F2

ACB Schneider NT 4P 1250A 50KA, Fix

182.264.500 ₫ (bao gồm VAT)
75.159.252 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT16H13D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1600A 42KA Drawout
SKU: NT16H13D2

ACB Schneider NT 3P 1600A 42KA, Drawout

224.251.500 ₫ (bao gồm VAT)
92.473.164 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT16H13F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1600A 42KA Fix
SKU: NT16H13F2

ACB Schneider NT 3P 1600A 42KA, Fix

160.825.500 ₫ (bao gồm VAT)
66.318.588 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT16H14D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 1600A 42KA Drawout
SKU: NT16H14D2

ACB Schneider NT 4P 1600A 42KA, Drawout

275.275.000 ₫ (bao gồm VAT)
113.513.400 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT16H14F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 16000A 42KA Fix
SKU: NT16H14F2

ACB Schneider NT 4P 16000A 42KA, Fix

206.217.000 ₫ (bao gồm VAT)
85.036.392 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT16H23D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1600A 50KA Drawout
SKU: NT16H23D2

ACB Schneider NT 3P 1600A 50KA, Drawout

229.179.500 ₫ (bao gồm VAT)
94.505.292 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT16H23F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 3P 1600A 50KA Fix
SKU: NT16H23F2

ACB Schneider NT 3P 1600A 50KA, Fix

164.879.000 ₫ (bao gồm VAT)
67.990.104 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT16H24D2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 1600A 50KA Drawout
SKU: NT16H24D2

ACB Schneider NT 4P 1600A 50KA, Drawout

282.755.000 ₫ (bao gồm VAT)
116.597.880 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NT16H24F2 - Máy Cắt Không Khí  NT 4P 1600A 50KA Fix
SKU: NT16H24F2

ACB Schneider NT 4P 1600A 50KA, Fix

210.177.000 ₫ (bao gồm VAT)
86.669.352 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW08H13D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 800A 65KA Drawout
SKU: NW08H13D2

ACB Schneider NW NW 3P 800A 65KA, Drawout

184.426.000 ₫ (bao gồm VAT)
76.050.576 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW08H13F2 - Máy Cắt Không Khí  NW  3P 800A 65KA Fix
SKU: NW08H13F2

ACB Schneider NW 3P 800A 65KA, Fix

133.589.500 ₫ (bao gồm VAT)
55.087.452 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW08H14D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 800A 65KA Drawout
SKU: NW08H14D2

ACB Schneider NW 4P 800A 65KA, Drawout

221.479.500 ₫ (bao gồm VAT)
91.330.092 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW08H14F2 - Máy Cắt Không Khí  NW  4P 800A 65KA Fix
SKU: NW08H14F2

ACB Schneider NW 4P 800A 65KA, Fix

163.746.000 ₫ (bao gồm VAT)
67.522.896 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW08H23D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 800A 100KA Drawout
SKU: NW08H23D2

ACB Schneider NW 3P 800A 100KA, Drawout

237.209.500 ₫ (bao gồm VAT)
97.816.572 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW08H23F2 - Máy Cắt Không Khí  NW  3P 800A 100KA Fix
SKU: NW08H23F2

ACB Schneider NW 3P 800A 100KA, Fix

157.685.000 ₫ (bao gồm VAT)
65.023.560 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW08H24D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 800A 100KA Drawout
SKU: NW08H24D2

ACB Schneider NW 4P 800A 100KA, Drawout

284.757.000 ₫ (bao gồm VAT)
117.423.432 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW08H24F2 - Máy Cắt Không Khí  NW  4P 800A 100KA Fix
SKU: NW08H24F2

ACB Schneider NW 4P 800A 100KA, Fix

193.044.500 ₫ (bao gồm VAT)
79.604.532 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW10H13D2 - Máy Cắt Không Khí  NW  3P 1000A 65KA Drawout
SKU: NW10H13D2

ACB Schneider NW 3P 1000A 65KA, Drawout

194.766.000 ₫ (bao gồm VAT)
80.314.416 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết

MasterPact NW High current air circuit breakers from 800 to 6300A.

  • ACB dòng NW có dòng định mức từ 800-6300A.
  • Dòng cắt ngắn mạch Icu từ 42-150kA ở điện áp 220/415VAC.
  • Điện áp hoạt động định mức lên đến 1000Vac.
  • Khoảng cách giữa 2 đầu cực là 115 và 230mm.
  • ACB có các kiểu N1, H1, H2, H3, L1 loại 3 cực, 4 cực Seri Fix, Drawout.
  • Phụ kiện đầy đủ theo yêu cầu như Remote ON/OFF, gear motor, XF closing or MX opening voltage releases, PF ready-to-close contact vv...
  • Trip bảo vệ gồm: Micrologic A, E, P H trong đó A là ammeter, E là energy, P là power meter, H là harmonic meter. Tương ứng trip 2.0, 5.0, 7.0 tùy theo ứng dụng và lựa chọn của từng dự án yêu cầu.
  • Sản phẩm phù hợp theo tiêu chuẩn IEC 60947-1 and 2, IEC 68230 for type 2 tropicalization, UL489 and ANSI/UL1066.
  • Có các chứng chỉ CCC và GOST.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn về Hàng hải Bureau Veritas, Lloyd’s Register of Shipping, Det Norske Veritas vv...

MasterPact NT High current air circuit breakers from 630 to 1600 A.

  • ACB dòng NT có dòng định mức từ 630-1600A
  • Dòng cắt ngắn mạch Icu từ 42-150kA ở điện áp 220/415VAC.
  • Điện áp hoạt động định mức lên đến 690Vac.
  • Khoảng cách giữa 2 đầu cực là 70mm.
  • ACB có các kiểu N1, H1, H2, H3, L1 loại 3 cực, 4 cực Seri Fix, Drawout.
  • Phụ kiện đầy đủ theo yêu cầu như Remote ON/OFF, gear motor, XF closing or MX opening voltage releases, PF ready-to-close contact vv...
  • Trip bảo vệ gồm: Micrologic A, E, P H trong đó A là ammeter, E là energy, P là power meter, H là harmonic meter. Tương ứng trip 2.0, 5.0, 7.0 tùy theo ứng dụng và lựa chọn của từng dự án yêu cầu.
  • Sản phẩm phù hợp theo tiêu chuẩn IEC 60947-1 and 2, IEC 68230 for type 2 tropicalization, UL489 and ANSI/UL1066.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn về Hàng hải Bureau Veritas, Lloyd’s Register of Shipping, Det Norske Veritas vv...

Ứng dụng:

  • Building (Hotels, Hospitals, Offices, Retai), Data Centres and Networks, Industry (Mining and minerals, Automotive, Food and beverage, Chemical industry) Energy and Infrastructures (Airports, Oil and gas, Water, Electrical energy, Marine, Navy), DC networks...