ACB MasterPact NT, NW

Ảnh của NW10H13F2 - Máy Cắt Không Khí  NW  3P 1000A 65KA Fix
SKU: NW10H13F2

ACB Schneider NW 3P 1000A 65KA, Fix

139.936.500 ₫ (bao gồm VAT)
57.704.724 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW10H14D2 - Máy Cắt Không Khí  NW  4P 1000A 65KA Drawout
SKU: NW10H14D2

ACB Schneider NW 4P 1000A 65KA, Drawout

227.524.000 ₫ (bao gồm VAT)
93.822.624 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW10H14F2 - Máy Cắt Không Khí  NW  4P 1000A 65KA Fix
SKU: NW10H14F2

ACB Schneider NW 4P 1000A 65KA, Fix

172.364.500 ₫ (bao gồm VAT)
71.076.852 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW10H23D2 - Máy Cắt Không Khí  NW  3P 1000A 100KA Drawout
SKU: NW10H23D2

ACB Schneider NW 3P 1000A 100KA, Drawout

250.866.000 ₫ (bao gồm VAT)
103.448.016 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW10H23F2 - Máy Cắt Không Khí  NW  3P 1000A 100KA Fix
SKU: NW10H23F2

ACB Schneider NW 3P 1000A 100KA, Fix

166.644.500 ₫ (bao gồm VAT)
68.718.132 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW10H24D2 - Máy Cắt Không Khí  NW  4P 1000A 100KA Drawout
SKU: NW10H24D2

ACB Schneider NW 4P 1000A 100KA, Drawout

297.660.000 ₫ (bao gồm VAT)
122.744.160 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW10H24F2 - Máy Cắt Không Khí  NW  4P 1000A 100KA Fix
SKU: NW10H24F2

ACB Schneider NW 4P 1000A 100KA, Fix

208.560.000 ₫ (bao gồm VAT)
86.002.560 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW12H13D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 1250A 65KA Drawout
SKU: NW12H13D2

ACB Schneider NW 3P 1250A 65KA, Drawout

206.783.500 ₫ (bao gồm VAT)
85.269.996 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW12H13F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 1250A 65KA Fix
SKU: NW12H13F2

ACB Schneider NW 3P 1250A 65KA,Fix

149.270.000 ₫ (bao gồm VAT)
61.553.520 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW12H14D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 1250A 65KA Drawout
SKU: NW12H14D2

ACB Schneider NW 4P 1250A 65KA, Drawout

238.051.000 ₫ (bao gồm VAT)
98.163.576 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW12H14F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 1250A 65KA Fix
SKU: NW12H14F2

ACB Schneider NW 4P 1250A 65KA, Fix

185.581.000 ₫ (bao gồm VAT)
76.526.856 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW12H23D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 1250A 100KA Drawout
SKU: NW12H23D2

ACB Schneider NW 3P 1250A 100KA, Drawout

256.817.000 ₫ (bao gồm VAT)
105.901.992 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW12H23F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 1250A 100KA Fix
SKU: NW12H23F2

ACB Schneider NW 3P 1250A 100KA, Fix

178.871.000 ₫ (bao gồm VAT)
73.759.896 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW12H24D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 1250A 100KA Drawout
SKU: NW12H24D2

ACB Schneider NW 4P 1250A 100KA, Drawout

314.132.500 ₫ (bao gồm VAT)
129.536.820 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW12H24F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 1250A 100KA Fix
SKU: NW12H24F2

ACB Schneider NW 4P 1250A 100KA, Fix

218.493.000 ₫ (bao gồm VAT)
90.098.568 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW16H13D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 1600A 65KA Drawout
SKU: NW16H13D2

ACB Schneider NW 3P 1600A 65KA, Drawout

235.438.500 ₫ (bao gồm VAT)
97.086.276 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW16H13F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 1600A 65KA Fix
SKU: NW16H13F2

ACB Schneider NW 3P 1600A 65KA, Fix

162.607.500 ₫ (bao gồm VAT)
67.053.420 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW16H14D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 1600A 65KA Drawout
SKU: NW16H14D2

ACB Schneider NW 4P 1600A 65KA, Drawout

278.641.000 ₫ (bao gồm VAT)
114.901.416 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW16H14F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 1600A 65KA Fix
SKU: NW16H14F2

ACB Schneider NW 4P 1600A 65KA, Fix

213.504.500 ₫ (bao gồm VAT)
88.041.492 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW16H23D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 1600A 100KA Drawout
SKU: NW16H23D2

ACB Schneider NW 3P 1600A 100KA, Drawout

293.716.500 ₫ (bao gồm VAT)
121.118.004 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW16H23F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 1600A 100KA Fix
SKU: NW16H23F2

ACB Schneider NW 3P 1600A 100KA, Fix

206.195.000 ₫ (bao gồm VAT)
85.027.320 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW16H24D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 1600A 100KA Drawout
SKU: NW16H24D2

ACB Schneider NW 4P 1600A 100KA, Drawout

355.993.000 ₫ (bao gồm VAT)
146.798.568 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW16H24F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 1600A 100KA Fix
SKU: NW16H24F2

ACB Schneider NW 4P 1600A 100KA, Fix

252.004.500 ₫ (bao gồm VAT)
103.917.492 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW20H13D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 2000A 65KA Drawout
SKU: NW20H13D2

ACB Schneider NW 3P 2000A 65KA, Drawout

260.249.000 ₫ (bao gồm VAT)
107.317.224 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW20H13F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 2000A 65KA Fix
SKU: NW20H13F2

ACB Schneider NW 3P 2000A 65KA, Fix

181.648.500 ₫ (bao gồm VAT)
74.905.236 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW20H14D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 2000A 65KA Drawout
SKU: NW20H14D2

ACB Schneider NW 4P 2000A 65KA, Drawout

317.086.000 ₫ (bao gồm VAT)
130.754.736 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW20H14F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 2000A 65KA Fix
SKU: NW20H14F2

ACB Schneider NW 4P 2000A 65KA, Fix

239.756.000 ₫ (bao gồm VAT)
98.866.656 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW20H23D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 2000A 100KA Drawout
SKU: NW20H23D2

ACB Schneider NW 3P 2000A 100KA, Drawout

349.767.000 ₫ (bao gồm VAT)
144.231.192 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW20H23F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 2000A 100KA Fix
SKU: NW20H23F2

ACB Schneider NW 3P 2000A 100KA, Fix

233.651.000 ₫ (bao gồm VAT)
96.349.176 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW20H24D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 2000A 100KA Drawout
SKU: NW20H24D2

ACB Schneider NW 4P 2000A 100KA, Drawout

410.954.500 ₫ (bao gồm VAT)
169.462.692 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW20H24F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 2000A 100KA Fix
SKU: NW20H24F2

ACB Schneider NW 4P 2000A 100KA, Fix

305.701.000 ₫ (bao gồm VAT)
126.059.976 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW25H13D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 2500A 65KA Drawout
SKU: NW25H13D2

ACB Schneider NW 3P 2500A 65KA, Drawout

326.095.000 ₫ (bao gồm VAT)
134.469.720 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW25H13F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 2500A 65KA Fix
SKU: NW25H13F2

ACB Schneider NW 3P 2500A 65KA, Fix

250.415.000 ₫ (bao gồm VAT)
103.262.040 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW25H14D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 2500A 65KA Drawout
SKU: NW25H14D2

ACB Schneider NW 4P 2500A 65KA, Drawout

399.239.500 ₫ (bao gồm VAT)
164.631.852 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW25H14F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 2500A 65KA Fix
SKU: NW25H14F2

ACB Schneider NW 4P 2500A 65KA, Fix

317.449.000 ₫ (bao gồm VAT)
130.904.424 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW25H23D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 2500A 100KA Drawout
SKU: NW25H23D2

ACB Schneider NW 3P 2500A 100KA, Drawout

421.410.000 ₫ (bao gồm VAT)
173.774.160 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết

MasterPact NW High current air circuit breakers from 800 to 6300A.

  • ACB dòng NW có dòng định mức từ 800-6300A.
  • Dòng cắt ngắn mạch Icu từ 42-150kA ở điện áp 220/415VAC.
  • Điện áp hoạt động định mức lên đến 1000Vac.
  • Khoảng cách giữa 2 đầu cực là 115 và 230mm.
  • ACB có các kiểu N1, H1, H2, H3, L1 loại 3 cực, 4 cực Seri Fix, Drawout.
  • Phụ kiện đầy đủ theo yêu cầu như Remote ON/OFF, gear motor, XF closing or MX opening voltage releases, PF ready-to-close contact vv...
  • Trip bảo vệ gồm: Micrologic A, E, P H trong đó A là ammeter, E là energy, P là power meter, H là harmonic meter. Tương ứng trip 2.0, 5.0, 7.0 tùy theo ứng dụng và lựa chọn của từng dự án yêu cầu.
  • Sản phẩm phù hợp theo tiêu chuẩn IEC 60947-1 and 2, IEC 68230 for type 2 tropicalization, UL489 and ANSI/UL1066.
  • Có các chứng chỉ CCC và GOST.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn về Hàng hải Bureau Veritas, Lloyd’s Register of Shipping, Det Norske Veritas vv...

MasterPact NT High current air circuit breakers from 630 to 1600 A.

  • ACB dòng NT có dòng định mức từ 630-1600A
  • Dòng cắt ngắn mạch Icu từ 42-150kA ở điện áp 220/415VAC.
  • Điện áp hoạt động định mức lên đến 690Vac.
  • Khoảng cách giữa 2 đầu cực là 70mm.
  • ACB có các kiểu N1, H1, H2, H3, L1 loại 3 cực, 4 cực Seri Fix, Drawout.
  • Phụ kiện đầy đủ theo yêu cầu như Remote ON/OFF, gear motor, XF closing or MX opening voltage releases, PF ready-to-close contact vv...
  • Trip bảo vệ gồm: Micrologic A, E, P H trong đó A là ammeter, E là energy, P là power meter, H là harmonic meter. Tương ứng trip 2.0, 5.0, 7.0 tùy theo ứng dụng và lựa chọn của từng dự án yêu cầu.
  • Sản phẩm phù hợp theo tiêu chuẩn IEC 60947-1 and 2, IEC 68230 for type 2 tropicalization, UL489 and ANSI/UL1066.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn về Hàng hải Bureau Veritas, Lloyd’s Register of Shipping, Det Norske Veritas vv...

Ứng dụng:

  • Building (Hotels, Hospitals, Offices, Retai), Data Centres and Networks, Industry (Mining and minerals, Automotive, Food and beverage, Chemical industry) Energy and Infrastructures (Airports, Oil and gas, Water, Electrical energy, Marine, Navy), DC networks...