ACB MasterPact NT, NW

Ảnh của NW25H23F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 2500A 100KA Fix
SKU: NW25H23F2

ACB Schneider NW 3P 2500A 100KA, Fix

301.400.000 ₫ (bao gồm VAT)
124.286.400 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW25H24D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 2500A 100KA Drawout
SKU: NW25H24D2

ACB Schneider NW 4P 2500A 100KA, Drawout

513.859.500 ₫ (bao gồm VAT)
211.896.972 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW25H24F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 2500A 100KA Fix
SKU: NW25H24F2

ACB Schneider NW 4P 2500A 100KA, Fix

391.886.000 ₫ (bao gồm VAT)
161.599.536 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW32H13D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 3200A  65KA Drawout
SKU: NW32H13D2

ACB Schneider NW 3P 3200A 65KA, Drawout

419.947.000 ₫ (bao gồm VAT)
173.170.872 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW32H13F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 3200A  65KA Fix
SKU: NW32H13F2

ACB Schneider NW 3P 3200A 65KA, Fix

298.149.500 ₫ (bao gồm VAT)
122.946.012 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW32H14D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 3200A 65KA Drawout
SKU: NW32H14D2

ACB Schneider NW 4P 3200A 65KA, Drawout

507.683.000 ₫ (bao gồm VAT)
209.350.008 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW32H14F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 3200A 65KA Fix
SKU: NW32H14F2

ACB Schneider NW 4P 3200A 65KA, Fix

372.372.000 ₫ (bao gồm VAT)
153.552.672 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW32H23D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 3200A 100KA Drawout
SKU: NW32H23D2

ACB Schneider NW 3P 3200A 100KA, Drawout

542.239.500 ₫ (bao gồm VAT)
223.599.852 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW32H23F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 3200A 100KA Fix
SKU: NW32H23F2

ACB Schneider NW 3P 3200A 100KA, Fix

363.737.000 ₫ (bao gồm VAT)
149.991.912 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW32H24D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 3200A 100KA Drawout
SKU: NW32H24D2

ACB Schneider NW 4P 3200A 100KA, Drawout

651.491.500 ₫ (bao gồm VAT)
268.651.404 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW32H24F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 3200A 100KA Fix
SKU: NW32H24F2

ACB Schneider NW 4P 3200A 100KA, Fix

454.305.500 ₫ (bao gồm VAT)
187.339.068 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW40H13D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 4000A 65KA Drawout
SKU: NW40H13D2

ACB Schneider NW 3P 4000A 65KA, Drawout

590.903.500 ₫ (bao gồm VAT)
243.667.116 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW40H13F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 4000A 65KA Fix
SKU: NW40H13F2

ACB Schneider NW 3P 4000A 65KA, Fix

453.321.000 ₫ (bao gồm VAT)
186.933.096 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW40H14D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 4000A 65KA Drawout
SKU: NW40H14D2

ACB Schneider NW 4P 4000A 65KA, Drawout

731.725.500 ₫ (bao gồm VAT)
301.736.988 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW40H14F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 4000A 65KA Fix
SKU: NW40H14F2

ACB Schneider NW 4P 4000A 65KA, Fix

567.820.000 ₫ (bao gồm VAT)
234.148.320 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW40H23D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 4000A 100KA Drawout
SKU: NW40H23D2

ACB Schneider NW 3P 4000A 100KA, Drawout

735.971.500 ₫ (bao gồm VAT)
303.487.884 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW40H23F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 4000A 100KA Fix
SKU: NW40H23F2

ACB Schneider NW 3P 4000A 100KA, Fix

542.553.000 ₫ (bao gồm VAT)
223.729.128 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW40H24D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 4000A 100KA Drawout
SKU: NW40H24D2

ACB Schneider NW 4P 4000A 100KA, Drawout

891.995.500 ₫ (bao gồm VAT)
367.826.508 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW40H24F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 4000A 100KA Fix
SKU: NW40H24F2

ACB Schneider NW 4P 4000A 100KA, Fix

700.843.000 ₫ (bao gồm VAT)
289.002.168 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW4BH13D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 4000A 100KA Drawout
SKU: NW4BH13D2

ACB Schneider NW 3P 4000bA 100KA, Drawout

804.435.500 ₫ (bao gồm VAT)
331.719.948 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW4BH13F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 4000A 100KA Fix
SKU: NW4BH13F2

ACB Schneider NW 3P 4000bA 100KA,Fix

602.723.000 ₫ (bao gồm VAT)
248.541.048 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW4BH14D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 4000A 100KA Drawout
SKU: NW4BH14D2

ACB Schneider NW 4P 4000bA 100KA, Drawout

1.051.154.500 ₫ (bao gồm VAT)
433.457.892 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW4BH14F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 4000A 100KA Fix
SKU: NW4BH14F2

ACB Schneider NW 4P 4000bA 100KA, Fix

744.887.000 ₫ (bao gồm VAT)
307.164.312 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW4BH23D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 4000A 150KA Drawout
SKU: NW4BH23D2

ACB Schneider NW 3P 4000bA 150KA, Drawout

991.523.500 ₫ (bao gồm VAT)
408.868.236 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW4BH23F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 4000A 150KA Fix
SKU: NW4BH23F2

ACB Schneider NW 3P 4000bA 150KA, Fix

698.357.000 ₫ (bao gồm VAT)
287.977.032 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW4BH24D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 4000A 150KA Drawout
SKU: NW4BH24D2

ACB Schneider NW 4P 4000bA 150KA, Drawout

1.201.850.100 ₫ (bao gồm VAT)
495.599.256 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW4BH24F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 4000A 150KA Fix
SKU: NW4BH24F2

ACB Schneider NW 4P 4000bA 150KA, Fix

938.102.000 ₫ (bao gồm VAT)
386.839.152 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW50H13D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 5000A 100KA Drawout
SKU: NW50H13D2

ACB Schneider NW 3P 5000A 100KA, Drawout

1.004.481.500 ₫ (bao gồm VAT)
414.211.644 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW50H13F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 5000A 100KA Fix
SKU: NW50H13F2

ACB Schneider NW 3P 5000A 100KA, Fix

782.347.500 ₫ (bao gồm VAT)
322.611.660 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW50H14D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 5000A 100KA Drawout
SKU: NW50H14D2

ACB Schneider NW 4P 5000A 100KA, Drawout

1.294.870.500 ₫ (bao gồm VAT)
533.957.508 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW50H14F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 5000A 100KA Fix
SKU: NW50H14F2

ACB Schneider NW 4P 5000A 100KA, Fix

966.575.500 ₫ (bao gồm VAT)
398.580.588 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW50H23D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 5000A 150KA Drawout
SKU: NW50H23D2

ACB Schneider NW 3P 5000A 150KA, Drawout

1.226.204.100 ₫ (bao gồm VAT)
505.641.960 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW50H23F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 5000A 150KA Fix
SKU: NW50H23F2

ACB Schneider NW 3P 5000A 150KA, Fix

901.681.000 ₫ (bao gồm VAT)
371.820.456 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW50H24D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 5000A 150KA Drawout
SKU: NW50H24D2

ACB Schneider NW 4P 5000A 150KA, Drawout

1.486.155.000 ₫ (bao gồm VAT)
612.836.280 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW50H24F2 - Máy Cắt Không Khí  NW 4P 5000A 150KA Fix
SKU: NW50H24F2

ACB Schneider NW 4P 5000A 150KA, Fix

1.198.906.500 ₫ (bao gồm VAT)
494.385.444 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của NW63H13D2 - Máy Cắt Không Khí  NW 3P 6300A 100KA Drawout
SKU: NW63H13D2

ACB Schneider NW 3P 6300A 100KA, Drawout

1.286.063.900 ₫ (bao gồm VAT)
530.326.008 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết

MasterPact NW High current air circuit breakers from 800 to 6300A.

  • ACB dòng NW có dòng định mức từ 800-6300A.
  • Dòng cắt ngắn mạch Icu từ 42-150kA ở điện áp 220/415VAC.
  • Điện áp hoạt động định mức lên đến 1000Vac.
  • Khoảng cách giữa 2 đầu cực là 115 và 230mm.
  • ACB có các kiểu N1, H1, H2, H3, L1 loại 3 cực, 4 cực Seri Fix, Drawout.
  • Phụ kiện đầy đủ theo yêu cầu như Remote ON/OFF, gear motor, XF closing or MX opening voltage releases, PF ready-to-close contact vv...
  • Trip bảo vệ gồm: Micrologic A, E, P H trong đó A là ammeter, E là energy, P là power meter, H là harmonic meter. Tương ứng trip 2.0, 5.0, 7.0 tùy theo ứng dụng và lựa chọn của từng dự án yêu cầu.
  • Sản phẩm phù hợp theo tiêu chuẩn IEC 60947-1 and 2, IEC 68230 for type 2 tropicalization, UL489 and ANSI/UL1066.
  • Có các chứng chỉ CCC và GOST.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn về Hàng hải Bureau Veritas, Lloyd’s Register of Shipping, Det Norske Veritas vv...

MasterPact NT High current air circuit breakers from 630 to 1600 A.

  • ACB dòng NT có dòng định mức từ 630-1600A
  • Dòng cắt ngắn mạch Icu từ 42-150kA ở điện áp 220/415VAC.
  • Điện áp hoạt động định mức lên đến 690Vac.
  • Khoảng cách giữa 2 đầu cực là 70mm.
  • ACB có các kiểu N1, H1, H2, H3, L1 loại 3 cực, 4 cực Seri Fix, Drawout.
  • Phụ kiện đầy đủ theo yêu cầu như Remote ON/OFF, gear motor, XF closing or MX opening voltage releases, PF ready-to-close contact vv...
  • Trip bảo vệ gồm: Micrologic A, E, P H trong đó A là ammeter, E là energy, P là power meter, H là harmonic meter. Tương ứng trip 2.0, 5.0, 7.0 tùy theo ứng dụng và lựa chọn của từng dự án yêu cầu.
  • Sản phẩm phù hợp theo tiêu chuẩn IEC 60947-1 and 2, IEC 68230 for type 2 tropicalization, UL489 and ANSI/UL1066.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn về Hàng hải Bureau Veritas, Lloyd’s Register of Shipping, Det Norske Veritas vv...

Ứng dụng:

  • Building (Hotels, Hospitals, Offices, Retai), Data Centres and Networks, Industry (Mining and minerals, Automotive, Food and beverage, Chemical industry) Energy and Infrastructures (Airports, Oil and gas, Water, Electrical energy, Marine, Navy), DC networks...