ACB MasterPact NT, NW

Ảnh của 33751 - Tiếp điểm phụ kết nối vị trí 1NO/NC 6A 240V
SKU: 33751

Tiếp điểm phụ kết nối vị trí 1NO/NC 6A 240V

1.515.800 ₫ (bao gồm VAT)
699.516 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 33752 - Tiếp điểm phụ kiểm tra kết nối 1NO/NC 6A 240V
SKU: 33752

Tiếp điểm phụ kiểm tra kết nối 1NO/NC 6A 240V

1.515.800 ₫ (bao gồm VAT)
699.516 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 33753 - Tiếp điểm phụ kiểm tra ngắt kết nối 1NO/NC 6A 240V
SKU: 33753

Tiếp điểm phụ kiểm tra ngắt kết nối 1NO/NC 6A 240V

1.515.800 ₫ (bao gồm VAT)
699.516 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 33767 - Phụ kiện bảo vệ ACB không phù hợp
SKU: 33767

Phụ kiện bảo vệ ACB Schneider không phù hợp

3.243.900 ₫ (bao gồm VAT)
1.496.880 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 33786 - Khóa liên động gắn bên phải
SKU: 33786

Khóa liên động gắn bên phải

3.404.500 ₫ (bao gồm VAT)
1.571.076 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 33810 - Cuộn ngắt 24VAC/DC cho ACB Drawout
SKU: 33810

Cuộn ngắt 24VAC/DC cho ACB Drawout

12.304.600 ₫ (bao gồm VAT)
5.677.992 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 33813 - Cuộn ngắt 24VAC cho ACB Drawout
SKU: 33813

Cuộn ngắt 24VAC cho ACB Drawout

12.505.900 ₫ (bao gồm VAT)
5.770.872 ₫ (bao gồm VAT)
Còn hàng
Ảnh của 33815 - Cuộn ngắt 380/480VAC cho ACB Drawout
SKU: 33815

Cuộn ngắt 380/480VAC cho ACB Drawout

12.304.600 ₫ (bao gồm VAT)
5.677.992 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 33819 - Cuộn thấp áp 24VDC cho ACB Drawout
SKU: 33819

Cuộn thấp áp 24VDC cho ACB Drawout

12.304.600 ₫ (bao gồm VAT)
5.677.992 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 33822 - Cuộn thấp áp 220/250VAC cho ACB Drawout
SKU: 33822

Cuộn thấp áp 220/250VAC cho ACB Drawout

12.505.900 ₫ (bao gồm VAT)
5.770.872 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 33824 - Cuộn thấp áp 380/480Vac cho ACB Drawout
SKU: 33824

Cuộn thấp áp 380/480Vac cho ACB Drawout

12.304.600 ₫ (bao gồm VAT)
5.677.992 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47353 - Cuộn đóng 220VAC/DC cho ACB Fixed
SKU: 47353

Cuộn đóng 220VAC/DC cho ACB Fixed

11.685.300 ₫ (bao gồm VAT)
4.818.636 ₫ (bao gồm VAT)
Còn hàng
Ảnh của 47355 - Cuộn đóng 380/480VAC cho ACB Fixed
SKU: 47355

Cuộn đóng 380/480VAC cho ACB Fixed

11.501.600 ₫ (bao gồm VAT)
4.742.820 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47370 - Cuộn Ngắt MX 24/30VAC/DC  cho ACB Fixed
SKU: 47370

Cuộn Ngắt MX 24/30VAC/DC cho ACB Fixed

11.501.600 ₫ (bao gồm VAT)
4.742.820 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47373 - Cuộn Ngắt MX 200/250VAC/DC cho ACB Fixed
SKU: 47373

Cuộn Ngắt MX 200/250VAC/DC cho ACB Fixed

11.501.600 ₫ (bao gồm VAT)
4.742.820 ₫ (bao gồm VAT)
Còn hàng
Ảnh của 47375 - Cuộn Ngắt 380/480VAC cho ACB Fixed
SKU: 47375

Cuộn Ngắt 380/480VAC cho ACB Fixed

11.501.600 ₫ (bao gồm VAT)
4.742.820 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47380 - Cuộn Thấp Áp 24/30VDC cho ACB Fixed
SKU: 47380

Cuộn Thấp Áp 24/30VDC cho ACB Fixed

11.501.600 ₫ (bao gồm VAT)
4.742.820 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47385 - Cuộn Thấp Áp 380/480VAC cho ACB Fixed
SKU: 47385

Cuộn Thấp Áp 380/480VAC cho ACB Fixed

11.501.600 ₫ (bao gồm VAT)
4.742.820 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47390 - Động Cơ Điều Khiển 24VDC cho ACB Fixed
SKU: 47390

Động Cơ Điều Khiển 24VDC cho ACB Fixed

29.760.500 ₫ (bao gồm VAT)
12.272.148 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47396 - Động Cơ Điều Khiển 200/240VAC cho ACB Fixed
SKU: 47396

Động Cơ Điều Khiển 200/240VAC cho ACB Fixed

29.760.500 ₫ (bao gồm VAT)
12.272.148 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47400 - Động Cơ Điều Khiển 440/480 VAC cho ACB Fixed
SKU: 47400

Động Cơ Điều Khiển 440/480 VAC cho ACB Fixed

29.760.500 ₫ (bao gồm VAT)
12.272.148 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47432 - Tiếp điểm báo đóng trạng thái chuyển đổi ACB Drawout
SKU: 47432

Tiếp điểm báo đóng trạng thái chuyển đổi ACB Drawout

3.020.600 ₫ (bao gồm VAT)
1.245.564 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47440 - Cuộn Đóng XF 24/30 VAC/VDC MasterPact NT Drawout
SKU: 47440

Cuộn Đóng XF 24/30 VAC/VDC MasterPact NT Drawout

11.501.600 ₫ (bao gồm VAT)
4.742.820 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47443 - Cuộn Đóng XF 200/250 VAC/VDC MasterPact NT Drawout
SKU: 47443

Cuộn Đóng XF 200/250 VAC/VDC MasterPact NT Drawout

11.685.300 ₫ (bao gồm VAT)
4.818.636 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47445 - Cuộn Đóng XF 380/480 VAC/DC MasterPact NT Drawout
SKU: 47445

Cuộn Đóng XF 380/480 VAC/DC MasterPact NT Drawout

11.501.600 ₫ (bao gồm VAT)
4.742.820 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47450 - Cuộn Cắt MX 24/30 VAC/DC MasterPact NT Drawout
SKU: 47450

Cuộn Cắt MX 24/30 VAC/DC MasterPact NT Drawout

11.501.600 ₫ (bao gồm VAT)
4.742.820 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47453 - Cuộn Cắt MX 200/250VAC/DC MasterPact NT Drawout
SKU: 47453

Cuộn Cắt MX 200/250VAC/DC MasterPact NT Drawout

11.685.300 ₫ (bao gồm VAT)
4.818.636 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47455 - Cuộn Cắt MX 380/480 VAC/DC MasterPact NT Drawout
SKU: 47455

Cuộn Cắt MX 380/480 VAC/DC MasterPact NT Drawout

11.501.600 ₫ (bao gồm VAT)
4.742.820 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47460 - Motor Điều Khiển 24/30VDC MasterPact NT Drawout
SKU: 47460

Motor Điều Khiển 24/30VDC MasterPact NT Drawout

29.760.500 ₫ (bao gồm VAT)
12.272.148 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47466 - Motor Điều Khiển 200/240VAC MasterPact NT Drawout
SKU: 47466

Motor Điều Khiển 200/240VAC MasterPact NT Drawout

29.760.500 ₫ (bao gồm VAT)
12.272.148 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47468 - Motor Điều Khiển  277/415VAC MasterPact NT Drawout
SKU: 47468

Motor Điều Khiển 277/415VAC MasterPact NT Drawout

29.760.500 ₫ (bao gồm VAT)
12.272.148 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 47512 - Nút Nhấn Điện MasterPact NT fixed/drawout
SKU: 47512

Nút Nhấn Điện MasterPact NT fixed/drawout

6.557.100 ₫ (bao gồm VAT)
2.703.888 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48182 - Cảm biến lỗi chạm đất gắn trên cuộn Micrologic cho ACB 4000-6300A
SKU: 48182

Cảm biến lỗi chạm đất gắn trên cuộn Micrologic cho ACB Schneider 4000-6300A

53.279.600 ₫ (bao gồm VAT)
21.970.548 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48198 - Tiếp điểm báo On/OFF cho ACB Fixed
SKU: 48198

Tiếp điểm báo On/OFF cho ACB Fixed

3.611.300 ₫ (bao gồm VAT)
1.489.212 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48203 - Cuộn điều khiển từ xa reset Trip báo lỗi 220-240VAC ACB NW Fixed
SKU: 48203

Cuộn điều khiển từ xa reset Trip báo lỗi 220-240VAC ACB NW

5.799.200 ₫ (bao gồm VAT)
2.391.336 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết
Ảnh của 48468 - Tiếp điểm báo On/OFF cho ACB Drawout
SKU: 48468

Tiếp điểm báo On/OFF cho ACB Drawout

3.611.300 ₫ (bao gồm VAT)
1.489.212 ₫ (bao gồm VAT)
Tạm Hết

MasterPact NW High current air circuit breakers from 800 to 6300A.

  • ACB dòng NW có dòng định mức từ 800-6300A.
  • Dòng cắt ngắn mạch Icu từ 42-150kA ở điện áp 220/415VAC.
  • Điện áp hoạt động định mức lên đến 1000Vac.
  • Khoảng cách giữa 2 đầu cực là 115 và 230mm.
  • ACB có các kiểu N1, H1, H2, H3, L1 loại 3 cực, 4 cực Seri Fix, Drawout.
  • Phụ kiện đầy đủ theo yêu cầu như Remote ON/OFF, gear motor, XF closing or MX opening voltage releases, PF ready-to-close contact vv...
  • Trip bảo vệ gồm: Micrologic A, E, P H trong đó A là ammeter, E là energy, P là power meter, H là harmonic meter. Tương ứng trip 2.0, 5.0, 7.0 tùy theo ứng dụng và lựa chọn của từng dự án yêu cầu.
  • Sản phẩm phù hợp theo tiêu chuẩn IEC 60947-1 and 2, IEC 68230 for type 2 tropicalization, UL489 and ANSI/UL1066.
  • Có các chứng chỉ CCC và GOST.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn về Hàng hải Bureau Veritas, Lloyd’s Register of Shipping, Det Norske Veritas vv...

MasterPact NT High current air circuit breakers from 630 to 1600 A.

  • ACB dòng NT có dòng định mức từ 630-1600A
  • Dòng cắt ngắn mạch Icu từ 42-150kA ở điện áp 220/415VAC.
  • Điện áp hoạt động định mức lên đến 690Vac.
  • Khoảng cách giữa 2 đầu cực là 70mm.
  • ACB có các kiểu N1, H1, H2, H3, L1 loại 3 cực, 4 cực Seri Fix, Drawout.
  • Phụ kiện đầy đủ theo yêu cầu như Remote ON/OFF, gear motor, XF closing or MX opening voltage releases, PF ready-to-close contact vv...
  • Trip bảo vệ gồm: Micrologic A, E, P H trong đó A là ammeter, E là energy, P là power meter, H là harmonic meter. Tương ứng trip 2.0, 5.0, 7.0 tùy theo ứng dụng và lựa chọn của từng dự án yêu cầu.
  • Sản phẩm phù hợp theo tiêu chuẩn IEC 60947-1 and 2, IEC 68230 for type 2 tropicalization, UL489 and ANSI/UL1066.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn về Hàng hải Bureau Veritas, Lloyd’s Register of Shipping, Det Norske Veritas vv...

Ứng dụng:

  • Building (Hotels, Hospitals, Offices, Retai), Data Centres and Networks, Industry (Mining and minerals, Automotive, Food and beverage, Chemical industry) Energy and Infrastructures (Airports, Oil and gas, Water, Electrical energy, Marine, Navy), DC networks...